Cách Đọc Số Trong Tiếng Trung - Đọc Đơn Vị Tiền Trong Tiếng Trung

Nếu bạn đang tìm hiểu về tiếng Trung, việc học cách đọc số là điều cực kỳ cần thiết. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách đọc số trong tiếng Trung một cách đơn giản và dễ hiểu.

Tại sao cần phải học cách đọc số trong tiếng Trung?

Khi sống và làm việc tại Trung Quốc hoặc các quốc gia sử dụng tiếng Trung, việc hiểu cách đọc số là rất quan trọng. Nếu bạn không thể đọc được số, bạn có thể gặp khó khăn khi đi mua sắm, đặt phòng khách sạn hoặc thực hiện các giao dịch khác.

tiếng hoa cấp tốc

Các số từ 1 đến 10 trong tiếng Trung

Trước khi đi vào cách đọc số lớn hơn, chúng ta hãy tìm hiểu cách đọc các số từ 1 đến 10 trong tiếng Trung:

  • 1 - 一 (yī)
  • 2 - 二 (èr)
  • 3 - 三 (sān)
  • 4 - 四 (sì)
  • 5 - 五 (wǔ)
  • 6 - 六 (liù)
  • 7 - 七 (qī)
  • 8 - 八 (bā)
  • 9 - 九 (jiǔ)
  • 10 - 十 (shí)

Cách đọc số đơn giản bằng tiếng Trung

Sau khi đã nắm được các số từ 1 đến 10, chúng ta có thể dễ dàng đọc các số đơn giản trong tiếng Trung bằng cách kết hợp các số này.

Ví dụ:

13 - 十三 (shísān) (10 + 3)

24 - 二十四 (èrshísì) (2 x 10 + 4)

38 - 三十八 (sānshíbā) (3 x 10 + 8)

tiếng hoa

Cách đọc số lớn trong tiếng Trung

Để đọc các số lớn hơn, chúng ta cần biết các từ vựng để thể hiện các chữ số. Các từ vựng này được sử dụng để tạo thành các số lớn hơn.

Các từ vựng này bao gồm:

百 (bǎi) - trăm

千 (qiān) - nghìn

万 (wàn) - mười nghìn

亿 (yì) - trăm triệu

兆 (zhào) - tỷ

Ví dụ:

100 - 一百 (yībǎi) (1 x 100)

500 - 五百 (wǔbǎi) (5 x 100)

2,000 - 二千 (èrqiān) (2 x 1000)

10,000 - 一万 (yīwàn) (1 x 10000)

50,000 - 五万 (wǔwàn) (5 x 10000)

100,000 - 十万 (shíwàn) (10 x 10000)

1,000,000 - 一百万 (yībǎiwàn) (1 x 100 x 10000)

1,000,000,000 - 十亿 (shíyì) (10 x 100 x 10000 x 10000)

khóa học tiếng hoa sao việt

Cách đọc số tiền tệ trong tiếng Trung

Tiền tệ Trung Quốc là những gì bạn sẽ sử dụng hàng ngày khi sống và làm việc tại Trung Quốc. Dưới đây là cách đọc các số tiền tệ phổ biến nhất trong tiếng Trung:

人民币 (rénmínbì) - Đồng nhân dân tệ

元 (yuán) - đồng

角 (jiǎo) - 1/10 đồng

分 (fēn) - 1/100 đồng

Ví dụ:

20 元 - 二十元 (èrshí yuán)

100 元 - 一百元 (yībǎi yuán)

1,000 元 - 一千元 (yīqiān yuán)

10,000 元 - 一万元 (yīwàn yuán)

100,000 元 - 十万元 (shíwàn yuán)

Việc học cách đọc số trong tiếng Trung là rất quan trọng đối với những người sống và làm việc tại Trung Quốc hoặc các quốc gia sử dụng tiếng Trung. Với những thông tin trong bài viết này, bạn sẽ có thể đọc và hiểu được các số trong tiếng Trung một cách dễ dàng.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về cách đọc số trong tiếng Trung, hãy xem qua những câu hỏi thường gặp dưới đây.

CHO ĐIỂM BÀI VIẾT NÀY

vote data

HÌNH ẢNH HỌC VIÊN