Top 20 Từ Vựng HSK 3 Thông Dụng Giúp Bạn Thi Qua HSK 3
Học 20 từ vựng HSK 3 thông dụng có thể giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình. Hiểu và sử dụng được các từ vựng phổ biến trong tiếng Trung khi đi du lịch hoặc làm việc tại Trung Quốc. Chuẩn bị cho kỳ thi HSK 3, một trong những chứng chỉ tiếng Trung phổ biến được công nhận trên toàn cầu.
20 từ vựng HSK 3 thông dụng
Dưới đây là 20 từ vựng HSK 3 thông dụng và ví dụ về cách sử dụng chúng trong câu:
1. 帮助 (bāng zhù) - giúp đỡ
- Ví dụ: 我们应该互相帮助。(Wǒmen yīnggāi hùxiāng bāngzhù.) - Chúng ta nên giúp đỡ lẫn nhau.
2. 旅游 (lǚ yóu) - du lịch
- Ví dụ: 我们去北京旅游了。(Wǒmen qù Běijīng lǚyóule.) - Chúng tôi đã đi du lịch ở Bắc Kinh.
3. 觉得 (jué de) - cảm thấy
- Ví dụ: 我觉得这个电影很有意思。(Wǒ juédé zhège diànyǐng hěn yǒuyìsi.) - Tôi cảm thấy bộ phim này rất thú vị.
4. 感冒 (gǎn mào) - cảm lạnh
- Ví dụ: 我感冒了,所以我要在家休息。(Wǒ gǎnmàole, suǒyǐ wǒ yào zàijiā xiūxí.) - Tôi bị cảm lạnh nên tôi muốn nghỉ ngơi ở nhà.
5. 开始 (kāi shǐ) - bắt đầu
- Ví dụ: 现在我们可以开始工作了。(Xiànzài wǒmen kěyǐ kāishǐ gōngzuòle.) - Bây giờ chúng ta có thể bắt đầu làm việc rồi.
6. 经常 (jīng cháng) - thường xuyên
- Ví dụ: 我经常去图书馆看书。(Wǒ jīngcháng qù túshū guǎn kàn shū.) - Tôi thường xuyên đến thư viện để đọc sách.
7. 多少 (duō shǎo) - bao nhiêu
- Ví dụ: 你有多少兄弟姐妹?(Nǐ yǒu duōshǎo xiōngdì jiěmèi?) - Bạn có bao nhiêu anh chị em ruột?
8. 火车站 (huǒ chē zhàn) - nhà ga tàu hỏa
- Ví dụ: 我们要去火车站乘坐高铁。(Wǒmen yào qù huǒchē zhàn chéngzuò gāotiě.) - Chúng ta phải đi đến nhà ga tàu hỏa để lên tàu cao tốc.
9. 电影院 (diàn yǐng yuàn) - rạp chiếu phim
10. 楼上 (lóu shàng) - tầng trên
- Ví dụ: 我们的办公室在楼上。(Wǒmen de bàngōngshì zài lóushàng.) - Văn phòng của chúng tôi ở tầng trên.
11. 问题 (wèn tí) - vấn đề
- Ví dụ: 这个问题很难。(Zhège wèntí hěn nán.) - Vấn đề này rất khó.
12. 安静 (ān jìng) - yên tĩnh
- Ví dụ: 请保持安静,我正在学习。(Qǐng bǎochí ānjìng, wǒ zhèngzài xuéxí.) - Hãy giữ yên tĩnh, tôi đang học.
13. 音乐 (yīn yuè) - âm nhạc
- Ví dụ: 我喜欢听音乐。(Wǒ xǐhuān tīng yīnyuè.) - Tôi thích nghe nhạc.
14. 身体 (shēn tǐ) - cơ thể
- Ví dụ: 保持健康是保护身体的好方法。(Bǎochí jiànkāng shì bǎohù shēntǐ de hǎo fāngfǎ.) - Giữ gìn sức khỏe là cách tốt để bảo vệ cơ thể.
15. 热情 (rè qíng) - nhiệt tình
- Ví dụ: 他非常热情地招待客人。(Tā fēicháng rèqíng de zhāodài kèrén.) - Anh ấy rất nhiệt tình trong việc đón khách.
16. 看病 (kàn bìng) - khám bệnh
- Ví dụ: 我要去看病,我觉得不舒服。(Wǒ yào qù kànbìng, wǒ juédé bù shūfú.) - Tôi muốn khám bệnh vì tôi cảm thấy không thoải mái.
17. 灯笼 (dēng lóng) - đèn lồng
- Ví dụ: 这个春节,我们放了很多漂亮的灯笼。(Zhège chūnjié, wǒmen fàngle hěn duō piàoliang de dēnglóng.) - Đón Tết này, chúng tôi treo nhiều đèn lồng đẹp.
18. 同事 (tóng shì) - đồng nghiệp
- Ví dụ: 我的同事们都很友好。(Wǒ de tóngshìmen dōu hěn yǒuhǎo.) - Đồng nghiệp của tôi đều
19. 开始 (kāi shǐ) - bắt đầu
- Ví dụ: 我们可以开始工作了。(Wǒmen kěyǐ kāishǐ gōngzuòle.) - Chúng ta có thể bắt đầu làm việc.
20. 希望 (xī wàng) - hy vọng
- Ví dụ: 我希望你能够成功。(Wǒ xīwàng nǐ nénggòu chénggōng.) - Tôi hy vọng bạn sẽ thành công.
Đây chỉ là 20 từ vựng thông dụng trong HSK 3, nhưng còn rất nhiều từ vựng khác trong bộ từ vựng này. Nếu bạn muốn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung của mình, hãy tiếp tục học tập và luyện tập thường xuyên. Chúc bạn thành công!
Tại sao bạn nên học những từ vựng thông dụng khi bắt đầu học tiếng hoa?
Học từ vựng thông dụng là một trong những cách hiệu quả nhất để bắt đầu học tiếng Hoa. Dưới đây là một số lý do vì sao bạn nên học những từ vựng này:
Giao tiếp dễ dàng hơn: Khi bạn biết các từ vựng thông dụng, bạn có thể sử dụng chúng để giao tiếp với người nước ngoài một cách dễ dàng hơn. Bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi có thể nói và hiểu những từ vựng quen thuộc trong tiếng Hoa.
Đọc hiểu tài liệu cơ bản: Với các từ vựng thông dụng, bạn có thể đọc và hiểu các tài liệu cơ bản như sách giáo khoa, truyện ngắn, báo cáo, tin tức, v.v. Nó sẽ giúp bạn tiếp cận được nhiều nguồn thông tin bằng tiếng Hoa.
Tiếp cận với ngôn ngữ nhanh hơn: Bạn sẽ tiếp cận với tiếng Hoa nhanh hơn khi học các từ vựng thông dụng, vì chúng xuất hiện thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày của người Trung Quốc.
Xây dựng nền tảng ngôn ngữ: Những từ vựng thông dụng là nền tảng để bạn có thể phát triển kỹ năng ngôn ngữ của mình, từ đó bạn có thể dễ dàng học các từ vựng phức tạp hơn và hiểu ngữ pháp tiếng Hoa.
Tiết kiệm thời gian và công sức: Khi học các từ vựng thông dụng, bạn có thể tiết kiệm thời gian và công sức hơn khi so sánh với việc học các từ vựng không phổ biến. Vì vậy, học các từ vựng thông dụng sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và tiến bộ nhanh chóng hơn trong học tiếng Hoa.
Ghi nhớ từ vựng tốt hơn: Các từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ chúng tốt hơn và sử dụng chúng một cách tự nhiên hơn.
Tăng cường kỹ năng nghe: Khi bạn học các từ vựng thông dụng, bạn sẽ nghe chúng xuất hiện trong các tình huống khác nhau, giúp bạn nâng cao kỹ năng nghe tiếng Hoa.
Nâng cao khả năng tự học: Khi bạn biết các từ vựng thông dụng, bạn có thể tự học tiếng Hoa một cách hiệu quả hơn, bởi vì bạn có thể hiểu được nhiều nội dung cơ bản mà không cần phụ thuộc vào người khác để giải thích.
Tạo ra sự tương tác tích cực: Khi bạn sử dụng các từ vựng thông dụng trong giao tiếp, đối tác của bạn sẽ cảm thấy thoải mái hơn khi hiểu được ý của bạn, và từ đó tạo ra sự tương tác tích cực và thú vị.
Cải thiện kỹ năng viết: Khi bạn biết các từ vựng thông dụng, bạn có thể sử dụng chúng để viết các câu đơn giản và các đoạn văn ngắn, giúp bạn cải thiện kỹ năng viết tiếng Hoa.
Khi bắt đầu học tiếng Hoa, học các từ vựng thông dụng là một trong những bước quan trọng đầu tiên để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Dưới đây là một số cách học các từ vựng thông dụng một cách hiệu quả:
Tập trung vào các chủ đề cụ thể: Học từ vựng theo các chủ đề cụ thể sẽ giúp bạn nhớ chúng tốt hơn. Ví dụ: các đồ vật trong nhà, các loại thức ăn, các nghề nghiệp,...
Sử dụng các ứng dụng học từ vựng: Hiện nay, có rất nhiều ứng dụng học từ vựng trên di động, như Duolingo, Memrise, Anki... Chúng giúp bạn học từ vựng một cách thú vị và hiệu quả.
Học từ vựng theo bộ: Học các từ vựng theo bộ sẽ giúp bạn hiểu được cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể học theo bộ HSK hoặc các bộ từ vựng khác.
Tạo câu mẫu: Khi học từ vựng mới, bạn nên tạo ra các câu mẫu để sử dụng chúng trong ngữ cảnh khác nhau. Điều này giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt hơn và hiểu được cách sử dụng chúng trong giao tiếp.
Luyện nói và viết: Khi học từ vựng mới, bạn nên luyện nói và viết chúng trong các bài tập hoặc trong giao tiếp thực tế. Việc sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế giúp bạn ghi nhớ chúng lâu hơn và sử dụng một cách tự nhiên hơn.
CHO ĐIỂM BÀI VIẾT NÀY